--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ dengue fever chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
doctor of education
:
tiến sĩ ngành giáo dục
+
adenoidal
:
nghe có vẻ như mũi bị bóp chặt, bị tắc
+
eastern chipmunk
:
loài sóc đất
+
tomboyish
:
(thuộc) cô gái tinh nghịch; tinh nghịch như con trai (con gái)
+
cyrillic alphabet
:
chữ cái kirin